Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Underworld market” Tìm theo Từ (2.789) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.789 Kết quả)

  • / ´ʌndə¸wə:ld /, Danh từ ( theỵunderworld): Âm phủ, âm ty, địa ngục, tầng lớp cặn bã của xã hội, tầng lớp đáy của xã hội, bọn vô lại, thế giới tội ác, thế giới...
  • nhà tạo thị trường, qualified third-market marker, nhà tạo thị trường cấp ba đủ tiêu chuẩn
  • rổ thị trường,
"
  • / ¸ʌndə´wə:k /, Danh từ: công việc kém chất lượng, công việc bí mật, Ngoại động từ: làm việc kém, làm việc không đầy đủ, khai thác không...
  • past và past part của undersell,
  • / ´ʌndə¸fould /, Kỹ thuật chung: nếp uốn thứ cấp,
  • a group of people that a product is aimed at; advertising of the appeal to this group. ex: you can't sell a product if you don't know the target market.,
  • / ´ʌndə¸wud /, như underbrush,
  • người kiến tạo thị trường, người kinh doanh chứng khoán, người nắm thị trường, người thao túng thị trường, registered competitive market maker, người kiến tạo thị trường đã đăng ký có sức cạnh...
  • sự chọn lựa mục tiêu thị trường,
  • biểu đồ underwood,
  • nhà tạo thị trường cấp ba đủ tiêu chuẩn,
  • Danh từ: người đan rổ rá,
  • tạo một thị trường ra vẻ ổn định,
  • đánh giá theo giá thị trường,
  • bán hàng tồn trữ,
  • / 'mɑ:kit /, Danh từ: chợ, Đi chợ, thị trường, nơi tiêu thụ; khách hàng, giá thị trường; tình hình thị trường, Ngoại động từ: bán ở chợ,...
  • phương trình fenske-underwood,
  • người kiến tạo thị trường đã đăng ký có sức cạnh tranh,
  • cân bằng thị trường,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top