Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Wide-eyed” Tìm theo Từ (2.364) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.364 Kết quả)

  • / ´stɔ:k¸aid /, tính từ, có cuống mắt (tôm, cua),
  • Tính từ: (từ lóng) lác mắt, xiên, lệch; cong queo, ngớ ngẩn, đần độn,
  • / ´faiər¸aid /, tính từ, (thơ ca) mắt sáng long lanh; mắt nảy lửa,
  • / ´wʌn¸aid /, tính từ, một mắt, chột, in the kingdom of the blind , the one-eyed man is the king, trong xứ mù, thằng chột làm vua
"
  • / ´gɔgl¸aid /, Tính từ: lồi mắt,
  • / ´gri:n¸aid /, tính từ, ghen, Từ đồng nghĩa: adjective, green-eyed monster, sự ghen, sự ghen tị, sự ghen tuông, covetous , invidious , jealous , envious
  • / ´wi:k¸aid /, tính từ, mắt kém,
  • Tính từ: cận thị,
  • que thông có lỗ xỏ chỉ,
  • Tính từ: tinh mắt, nhanh mắt,
  • / ´misti¸aid /, tính từ, uỷ mị, sướt mướt,
  • Tính từ: có mắt to đen láy,
  • Tính từ: trố mắt (vì ngạc nhiên); trợn tròn mắt,
  • / ´skwint¸aid /, tính từ, lác mắt, có ác ý, Từ đồng nghĩa: adjective, cross-eyed , strabismal , strabismic
  • / ˈstɑriˌaɪd /, tính từ, (thông tục) lãng mạn, không thực thế, mơ mộng hão huyền, Từ đồng nghĩa: adjective, dreaming , half-baked * , hoping , impossible , improbable , ivory-tower , nonrealistic...
  • / ´a:gəs¸aid /, tính từ, rất cảnh giác, rất tinh mắt,
  • / 'krɔsaid /, Tính từ: (y học) lác mắt, lé mắt, Từ đồng nghĩa: adjective, squint-eyed , strabismal , strabismic
  • / ´dʌv¸aid /, tính từ, có đôi mắt bồ câu, có vẻ ngây thơ hiền dịu,
  • / 'i:glaid /, Tính từ: có mắt diều hâu, tinh mắt, Từ đồng nghĩa: adjective, clear-sighted , hawk-eyed , observant , perceptive , perspicacious , sharp-eyed , x-ray...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top