Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bản mẫu Con ong” Tìm theo Từ | Cụm từ (280.545) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: cạnh buồm, mép buồm, con đỉa, (nghĩa bóng) kẻ bóc lột, kẻ hút máu, (từ cổ,nghĩa cổ) thầy thuốc, thầy lang, Ngoại động từ: cho đỉa...
  • / spi:d /, Danh từ: sự nhanh chóng, sự mau lẹ; tính nhanh chóng, tính mau lẹ (của các cử động..), tốc độ; tốc lực, vận tốc, (từ cổ,nghĩa cổ) sự thành công, sự hưng thịnh,...
  • / 'bæʤǝ /, Danh từ: (tiếng địa phương) người bán hàng rong, (động vật học) con lửng, bút vẽ; chổi cạo râu; ruồi giả làm mồi câu (bằng lông con lửng), (nghĩa bóng) làm...
  • / ´graulə /, Danh từ: người hay càu nhàu, núi băng nhỏ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) bình đựng bia, (từ cổ,nghĩa cổ) xe ngựa bốn bánh, Kỹ thuật chung:...
  • / bʌt /, Danh từ: gốc (cây); gốc cuống (lá); báng (súng); đầu núm, đầu cán (roi, gậy...), mẩu thuốc lá (hút còn lại), cá mình giẹp (như) cá bơn..., ( số nhiều) tầm bắn,...
  • / ´plʌndʒə /, Danh từ: người nhào lặn; (hàng hải) thợ lặn, pittông (ống bơm...), (từ lóng) con bạc máu mê, con bạc đánh liều, (từ lóng) kẻ đầu cơ, miệng hút (của thợ...
  • / ´venti¸leit /, Ngoại động từ: quạt (thóc), làm cho thông gió, làm cho thông hơi, (y học) lọc (máu) bằng oxy, mở lỗ thông hơi, lắp đặt van thông hơi, (nghĩa bóng) công bố rộng...
  • / ´fɔ:rəm /, Danh từ: diễn đàn ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), toà án, (từ cổ,nghĩa cổ) ( la mã) chợ, nơi công cộng; chỗ hội họp, Kỹ thuật chung:...
  • / smɔk /, Danh từ: Áo bờ lu; áo khoát ngoài (mặc ra ngoài các quần áo khác để khỏi bẩn..), Áo chửa (giống sơ mi, rộng rãi, thoải mái, nhất là phụ nữ mang thai), (từ cổ,nghĩa...
  • / ɔ:l´bi:t /, Liên từ: (từ cổ,nghĩa cổ) mặc dù, dù, dẫu, Từ đồng nghĩa: conjunction, he tried albeit without success, anh ta vẫn cố gắng mặc dù không...
  • thắc mắc nghiêm trọng, (chủ yếu là vấn đề không công bằng, không minh bạch trong đấu thầu)
  • / goʊld /, Danh từ: vàng, tiền vàng, số tiền lớn; sự giàu có, màu vàng, (nghĩa bóng) vàng, cái quý giá, Tính từ: bằng vàng, có màu vàng, Cấu...
  • máy thử cân bằng, máy cân bằng, crankshaft balancing machine, máy cân bằng trục khuỷu, dynamic balancing machine, máy cân bằng động, squirrel-cage balancing machine, máy cân bằng có lồng sóc, static balancing machine,...
  • Danh từ: bianconeri có nghĩa là đen và trắng trong tiếng Ý và là nickname của các đội bóng Ý thường mặc áo thi đấu có 2 màu đen trắng., ví dụ:, - juventus, - udinese calcio, - a.c....
  • / ´bændi /, Ngoại động từ: ném đi vứt lại, trao đổi qua lại (quả bóng, câu chuyện...), bàn tán, Danh từ: (thể dục,thể thao) bóng gậy cong (khúc...
  • / 'bə:ni∫ /, Danh từ: sự đánh bóng (đồ vàng bạc), nước bóng, Cơ khí & công trình: miết bóng, Xây dựng: lấy mầu,...
  • / plʌm /, Danh từ: (thực vật học) quả mận; cây mận (như) plum-tree, màu mận chín (màu tía hơi đỏ thẫm), nho khô (để làm bánh ngọt...), (nghĩa bóng) vật chọn lọc, vật tốt...
  • / mæg'nifik /, tính từ, (từ cổ,nghĩa cổ) lộng lẫy, tráng lệ, nguy nga, vĩ đại, cao quý; trang nghiêm, Từ đồng nghĩa: adjective, august , baronial , grandiose , imposing , lordly , magnificent...
  • / ∫ɑ:ft /, Danh từ: Đối xử bất công, cán (giáo, mác...), tay cầm, càng xe, (từ cổ, nghĩa cổ) mũi tên, cái giáo (đen & bóng), tia sáng; đường chớp, thân (cột, lông...
  • / ´dʒə:nimən /, Danh từ: thợ đã thạo việc đi làm thuê (đối lại với người mới học nghề), (nghĩa bóng) người làm thuê, (từ cổ,nghĩa cổ) người làm công nhật, Kinh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top