Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cross up” Tìm theo Từ | Cụm từ (6.284) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • đa miền, nhiều miền, cdrm ( crossdomain resource manager ), chương trình quản lý tài nguyên đa miền, cdrsc (cross-domain resource ), tài nguyên đa miền, cross-domain communication,...
  • đỗ tuyến kép, đường ghi nối kép, ghi rẽ chéo kép, double crossover scissors crossing, độ tuyến kép, chéo nhau
  • / ne´krousis /, Danh từ, số nhiều .necroses: (sinh vật học) sự chết hoại, Kỹ thuật chung: hoại tử, central necrosis, hoại tử trung tâm, dry necrosis, hoại...
  • Thành Ngữ:, to turn across, turn
  • Thành Ngữ:, to run across, ch?y ngang qua
  • như outcrossing,
  • Thành Ngữ:, to flutter about/across/around, bay nhẹ nhàng
  • Thành Ngữ:, to come across, come
  • / ´daiəmənd¸pɔint /, danh từ, dao khắc có gắn kim cương, ( (thường) số nhiều) (như) diamond-crossing,
  • Thành Ngữ:, to go across, di qua, bang qua, vu?t qua; vu?t (bi?n), qua (c?u)
  • kết nối chéo, nối chéo, broadband digital cross-connect system (bdcs), hệ thống kết nối chéo số băng rộng, cross-connect cabinet, tủ nối chéo cáp, cross-connect multiplexer, bộ dồn kênh nối chéo, cross-connect unit,...
  • / ə´dʌltərəs /, Tính từ: ngoại tình, thông dâm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, cheating , double-crossing...
  • Thành Ngữ:, to fall across, tình c? g?p (ai)
  • Danh từ: ( victoria-cross) (viết tắt) vc anh dũng bội tinh victoria (phần thưởng (quân sự) cao nhất về lòng dũng cảm),
  • Thành Ngữ:, to put across, th?c hi?n thành công; làm cho du?c hoan nghênh, làm cho du?c tán thu?ng (m?t v? k?ch, m?t câu chuy?n...)
  • Thành Ngữ:, to drop across, tình cờ gặp, ngẫu nhiên gặp
  • đảo, lật, lật lên, Động từ: đạt doanh số, kiếm được, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, assign , come across...
  • lưu hóa, liên kết ngang, sự liên kết ngang, sự lưu hóa, cross-linking agent, chất liên kết ngang, cross-linking agent, tác nhân liên kết ngang, radiation cross-linking, sự...
  • Thành Ngữ:, to get across, di ngang qua, vu?t qua; cho (ai...) di ngang qua
  • Danh từ: ( redỵcross) (viết tắt) rc (biểu tượng của) hội chữ thập đỏ, hồng thập tự,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top