Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “H2o” Tìm theo Từ | Cụm từ (170.109) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´eθə¸nɔl /, Danh từ: (hoá học) ethanol, Hóa học & vật liệu: c2h2oh (rượu uống), ch3ch2oh, etanan, etenol, rượu etylic, Thực...
  • tiền tố chỉ xương móng,
  • / ´neitrən /, Hóa học & vật liệu: na2co3.10h2o, na2o, natri oxit,
  • sét halosit, haloisit, Địa chất: haloizit (khoáng vật sét al2si2o5(oh)4.2h2o),
  • / ´glisərɔl /, Danh từ: (hoá học) glyxerin, Hóa học & vật liệu: ch2ohchohch2oh, chất gly-cê-rin, glyxerin, glyxeryl, gnixerin, Kỹ...
  • / ´glisərin /, Danh từ: (hoá học) glyxerin, Hóa học & vật liệu: ch2ohchohch2oh, glyxerin, gnixerin, Kỹ thuật chung: glyxerol,...
  • ch3ch2ch2oh, rượu propylic,
  • Danh từ: sự rối rắm ầm ĩ, sự loạn xạ nhặng xị,
  • (thuộc) xương móng-nắp thanh quản,
  • Thán từ: ha ha (diễn tả sự thú vị),
  • rượu isopropylic (ch3) 2ch2oh,
  • / hou /, Thán từ: Ô! ồ! thế à!, này!, (hàng hải) kia!, kia kìa, như whore ( từ lóng ), land ho !, đất liền kia kìa! kia đất liền!
  • đường đơn có công thức chung là (ch2o)n,
  • d2o, đơteri ôxit,
  • một loại alpha amino axit, công thức hóa học: ho2cch(nh2)ch2sh,
  • ê te alyl vinylie ch2:choch2ch:ch2,
  • / ´klɔ:rou¸pri:n /, Hóa học & vật liệu: ch2chclchch2, clorobutađien, cloropren, chloroprene rubber (cr), cao su cloropren
  • / ´hei´hou /, thán từ, hừ ừ (tỏ ý mệt mỏi chán chường), hây! hây hô! (tỏ ý thúc giục, động viên),
  • phương pháp khấu hao, compound interest method of depreciation, phương pháp khấu hao theo lãi kép, production method of depreciation, phương pháp khấu hao sản xuất, productive-output method of depreciation, phương pháp khấu hao...
  • Thán từ: hừm! (dùng để diễn tả sự chán nản hoặc khinh bỉ),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top