Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Jadis” Tìm theo Từ | Cụm từ (39) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´stjuədis /, Danh từ: nữ chiêu đãi viên; nữ phục vụ (trên máy bay, tàu thủy), Kinh tế: nhân viên phụ nữ, nhân viên phục vụ nữ (nữ phục vụ...
  • / ¸pærədi´saiək /, như paradisiac, Từ đồng nghĩa: adjective, celestial , divine , paradisaical , paradisal , paradisiac , paradisiacal
  • / ¸pærədi´saiəkl /, như paradisiac, Từ đồng nghĩa: adjective, celestial , divine , paradisaic , paradisal , paradisiac , paradisiacal
  • / ¸pærədi´saiəkl /, như paradisiac, Từ đồng nghĩa: adjective, celestial , divine , paradisaic , paradisaical , paradisal , paradisiac
  • / ¸pærə´disi¸æk /, như ở thiên đường, cực lạc, Từ đồng nghĩa: adjective, tính từ, celestial , divine , paradisaic , paradisaical , paradisal , paradisiacal
  • / ,kɔntrədis'tiηk∫n /, Danh từ: sự trái ngược, sự tương phản, sự phân biệt, sự khác, Từ đồng nghĩa: noun, in contradistinction with, trái ngược...
  • / ,kɔntrədis'tiηktiv /,
  • / ˈpærəˌdaɪs , ˈpærəˌdaɪz /, Danh từ: ( paradise) thiên đường, nơi cực lạc (trong (kinh thánh)), nơi lý tưởng, hoàn hảo, lạc viên (như) earthly paradise(thiên đường trần thế),...
  • / 'pɑ:diʃɑ: /, Danh từ: pađisat, vua (ở ba-tư, thổ nhĩ kỳ),
  • / ´prɔsədist /, danh từ, nhà nghiên cứu phép làm thơ, nhà thi pháp học,
  • như paradisiac,
  • / 'pɑ:diʃɑ: /, như padishah,
  • / ,kɔntrədis'tiηktivli /,
  • / ´lepədis /, danh từ, con báo cái,
  • / ¸pærə´disiəl /, như paradisiac,
  • / ´ɔ:tʃədist /, danh từ, người trồng cây ăn quả,
  • / ´pærədist /, danh từ, người viết văn thơ nhại,
  • / ´melədist /, Danh từ: người soạn giai điệu,
  • như paradisiac,
  • / ,kɔntrədis'tiηgwi∫ /, Ngoại động từ: phân biệt (bằng cách so sánh, đối chiếu),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top