Trang chủ
Tìm kiếm trong Từ điển Anh - Việt
Kết quả tìm kiếm cho “Recondite abstruse” Tìm theo Từ | Cụm từ (18) | Cộng đồng hỏi đáp
Tìm theo Từ
- bùn khoan, bore mud, Địa chất: bùn khoan, slam, fresh water drilling mud, bùn khoan nước ngọt, recondition drilling mud, bùn khoan tái sinh
- / ¸ri:´kri´eit /, Ngoại động từ: lập lại, tạo lại, Từ đồng nghĩa: verb, furbish , recondition , refresh , refurbish , rejuvenate , renovate , restore , revamp,...
- hệ thống điều hòa không khí, panel air-conditioning system, hệ (thống) điều hòa không khí dạng panel, precision air-conditioning system, hệ (thống) điều hòa không khí chính xác, thermoelectric air-conditioning system,...
- điều hòa không khí chính xác, precision air-conditioning plant, hệ (thống) điều hòa không khí chính xác, precision air-conditioning system, hệ (thống) điều hòa không khí chính xác
- trạm điều hòa không khí, vacuum air-conditioning plant (system), trạm điều hòa không khí chân không, year-round air conditioning plant, trạm điều hòa không khí cả năm, year-round air conditioning plant (system), trạm điều...
- máy điều hòa không khí, thiết bị điều hòa không khí, commercial air-conditioning equipment [machinery], máy điều hòa không khí thương nghiệp
- Tính từ: Đã được điều hoà không khí, đã được điều hoà độ nhiệt, có trang bị máy lạnh, an air-conditioned barber's, tiệm hớt...
- / kən´diʃənə /, Danh từ: (như) air-conditioner, người thử, người kiểm tra phẩm chất (hàng hoá), Cơ khí & công trình: máy điều hòa, máy điều...
- nước đã được làm lạnh, nước mát, nước đã làm lạnh, nước được làm lạnh, nước lạnh, nước được làm nguội, chilled-water air-conditioning system, hệ điều hòa dùng nước lạnh, chilled-water bath,...
- hệ thống ống dẫn, dual duct system, hệ thống ống dẫn kép, dual duct system (airconditioning), hệ thống ống dẫn kép, single duct system, hệ thống ống dẫn đơn
- máy điều hòa không khí, máy điều hòa không khí, induction ( airconditioning ) unit, máy điều hòa không khí cảm ứng, induction air conditioning unit, máy điều hòa không khí cảm ứng, summer air conditioning unit, máy...
- điều hòa không khí, máy điều hòa không khí, induction ( airconditioning ) unit, máy điều hòa không khí cảm ứng, induction air conditioning unit, máy điều hòa không khí cảm ứng, summer air conditioning unit, máy điều...
- / ¸rekən¸sili´eiʃən /, như reconcilement, Kinh tế: sự tái điều giải, Từ đồng nghĩa: noun, conciliation , rapprochement , reconcilement
- / əb'stru:s /, Tính từ: khó hiểu, thâm thuý, sâu sắc, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, abstract , clear as...
- / ri´kɔndait /, Tính từ: khó hiểu, tối nghĩa (về đề tài), bí hiểm, khó hiểu (về nhà văn..), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
- / ´rekən¸sail /, Ngoại động từ: giải hoà, hoà giải, làm cho hoà thuận, Điều hoà, làm cho hoà hợp, làm cho nhất trí, làm cho tương thích; tỏ ra tương thích, Đành cam chịu,...
- / in´kɔndit /, tính từ, xây dựng kém (tác phẩm (văn học)), không trau chuốc, thô,
- / əb'stru:sli /, Phó từ: thâm thúy, sâu sắc,
-
Từ điển Anh - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Anh - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Pháp - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Pháp được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Anh - Nhật được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Nhật - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Nhật được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Nhật - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Hàn - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Trung - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Viết tắt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Học tiếng anh cơ bản qua các bài học
Chức năng Tìm kiếm nâng cao
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.đã thích điều này