Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Uninspired” Tìm theo Từ | Cụm từ (6) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ: tầm thường, không hay, tẻ ngắt; không có trí tưởng tượng, không có cảm hứng, an uninsprired speech, một bài diễn văn tẻ...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, reassured , inspired , animated , enlivened , renewed , aided , supported , determined , hopeful , confident , optimistic...
  • / ¸ʌnin´ʃuəd /, Tính từ: không có bảo hiểm, không được bảo hiểm,
  • / ɪnˈspaɪərd /, Tính từ: Đầy cảm hứng, do người khác mớm cho, người khác xúi giục, do người có thế lực mớm cho, hít vào, thở vào, Từ đồng nghĩa:...
  • người ký thác không được bảo hiểm (ở hoa kỳ),
  • không khí thở vào,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top