- Từ điển Anh - Nhật
10000 people
Các từ tiếp theo
-
10000 to 1
adv,n まんがいち [万が一] -
10000 yen
n まんえん [万円] -
1000 kan
n せんきん [千鈞] せんきん [千金] -
1000 paper cranes (string of ~)
n せんばづる [千羽鶴] -
1000 pieces of gold
n せんきん [千鈞] せんきん [千金] -
1000 pounds
n せんきん [千鈞] せんきん [千金] -
1000 ri
n-adv,n-t せんり [千里] -
1000 ryou (an old Japanese coin)
n せんりょう [千両] -
1000 yen
Mục lục 1 n 1.1 せんきん [千鈞] 1.2 せんきん [千金] 1.3 せんえん [千円] n せんきん [千鈞] せんきん [千金] せんえん... -
100 famous views
n ひゃっけい [百景]
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Common Prepared Foods
211 lượt xemPlants and Trees
605 lượt xemHandicrafts
2.183 lượt xemOccupations I
2.124 lượt xemThe Universe
154 lượt xemBikes
729 lượt xemIndividual Sports
1.745 lượt xemTreatments and Remedies
1.670 lượt xemKitchen verbs
308 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"