- Từ điển Anh - Nhật
AIDS
Xem thêm các từ khác
-
AIDS virus
n エイズウイルス -
AIS
n かいけいじょうほうシステム [会計情報システム] -
AM
n しんぷくへんちょう [振幅変調] -
AMeDAS
n アメダス -
ANC
n アフリカみんぞくかいぎ [アフリカ民族会議] -
AND circuit
n アンドかいろ [アンド回路] -
ANZUS Treaty
n アンザスじょうやく [アンザス条約] -
APL
n アプル -
ASAP
n できるかぎりそうき [出来る限り早期] -
ASCII
n アスキー -
ASCII data transfer with XON
n むてじゅん [無手順] -
ASEAN
n アセアン -
ASM
n くうたいちミサイル [空対地ミサイル] -
ASPAC
n アスパック -
ASROC
n アスロック -
ASSR
n ソビエトしゃかいしゅぎじちきょうわこく [ソビエト社会主義自治共和国] -
ATM
n げんきんじどうあずけばらいき [現金自動預け払い機] じどうきんせんしゅつにゅうき [自動金銭出入機] -
ATM card
n キャッシュカード -
ATP
n アデノシンさんりんさん [アデノシン三燐酸] -
AVM
n ぞくせいねぎょうれつ [属性値行列]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.