- Từ điển Anh - Nhật
A breathing spell
n
いきつぎ [息継ぎ]
Xem thêm các từ khác
-
A bribe
n いんもつ [音物] -
A broadside
n いっせいしゃげき [一斉射撃] -
A broken promise
n はいやく [背約] -
A buffoon
n どうけもの [道化者] -
A builder
n けんちくぎょうしゃ [建築業者] -
A building
n けんちくぶつ [建築物] -
A bulk sale
n いっかつばいばい [一括売買] -
A bullring
n とうぎゅうじょう [闘牛場] -
A bunch
n ひとくるめ [一括め] いちわ [一把] -
A bundle
Mục lục 1 n 1.1 ひとたば [一束] 1.2 ひとくるめ [一括め] 1.3 ひとかかえ [一抱え] 1.4 いっそく [一束] 1.5 いちわ [一把]... -
A burden
n くびかせ [首枷] -
A burn hole
n やけあな [焼け穴] -
A burner
n ひぐち [火口] -
A burst of anger
n ひとあれ [一荒れ] -
A buttercup
n きんぽうげ [金鳳花] -
A calculating, profit or loss mentality
n かんじょうずく [勘定尽く] -
A can of juice
n かんジュース [缶ジュース] -
A capella
n アカペラ -
A capitalist
n しほんしゅぎしゃ [資本主義者]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.