Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

A chaser

n

ちょうきんし [彫金師]

Xem thêm các từ khác

  • A chat over tea

    Mục lục 1 n 1.1 ちゃわ [茶話] 1.2 ちゃばなし [茶話] 1.3 ちゃのみばなし [茶飲み話] 1.4 さわ [茶話] n ちゃわ [茶話] ちゃばなし...
  • A check

    Mục lục 1 n 1.1 かんじょうしょ [勘定書] 1.2 おさえ [押さえ] 1.3 おさえ [押え] 1.4 おさえ [抑え] 2 n,vs 2.1 チェック n...
  • A cherished hope

    n そかい [素懐]
  • A cherry tree bearing single blossoms

    n ひとえざくら [一重桜]
  • A child

    Mục lục 1 n 1.1 ひとりっこ [一人子] 1.2 ひとりご [一子] 1.3 ひとりご [一人子] 1.4 いっし [一子] n ひとりっこ [一人子]...
  • A chill

    n さむけ [寒気]
  • A choker

    n くびかざり [頸飾り]
  • A chorus

    n がっしょうきょく [合唱曲]
  • A chronicle

    n へんねんし [編年史]
  • A cinch

    Mục lục 1 n 1.1 かっぱのへ [河童の屁] 1.2 おちゃのこ [御茶の子] 1.3 おちゃのこ [お茶の子] n かっぱのへ [河童の屁]...
  • A cinch to do

    adj-na,exp,n あさめしまえ [朝飯前]
  • A city-state

    n としこっか [都市国家]
  • A civilized nation

    n ぶんめいこく [文明国]
  • A classification system

    n ぶんるいほう [分類法]
  • A classified catalog

    n ぶんるいもくろく [分類目録]
  • A clean sweep

    n いっそう [一掃]
  • A clear evening

    n ゆうばれ [夕晴れ]
  • A clearing house

    n てがたこうかんじょ [手形交換所]
  • A close

    n しゅうまつ [終末]
  • A close-up

    n おおうつし [大写し]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top