- Từ điển Anh - Nhật
A contraceptive
n
ひにんやく [避妊薬]
Xem thêm các từ khác
-
A contrivance
n ひとくふう [一工夫] -
A convert (e.g. to Buddhism)
n かいそうしゃ [改宗者] かいしゅうしゃ [改宗者] -
A converter reactor
n てんかんろ [転換炉] -
A convict
n きけつしゅう [既決囚] -
A cook
n りょうりばん [料理番] にかた [煮方] -
A cool guy
n イケメン -
A cool summer
n れいか [冷夏] -
A cooperative
n せいかつきょうどうくみあい [生活協同組合] -
A copse
n ひとむら [一叢] -
A copy
n ひきうつし [引き写し] -
A copy (of a photo)
n いちよう [一葉] -
A corner
n まがりめ [曲り目] まがりかど [曲り角] -
A corpus luteum
n おうたい [黄体] -
A correspondent
n とうしょか [投書家] -
A council
Mục lục 1 n 1.1 ひょうぎいん [評議員] 1.2 さんじかい [参事会] 2 n,n-suf,abbr 2.1 ひょう [評] n ひょうぎいん [評議員]... -
A countermeasure
n たいこうさく [対抗策] たいおうさく [対応策] -
A counterproposition
n ぎゃくめいだい [逆命題] -
A counting game
n かずとり [数取り] -
A counting machine
n けいすうかん [計数管] -
A couple
n ひとつがい [一番] カップル
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.