- Từ điển Anh - Nhật
A finite series
n
ゆうげんきゅうすう [有限級数]
Xem thêm các từ khác
-
A fire door
n ぼうかど [防火戸] -
A firebreak
n ぼうかせん [防火線] -
A fireproof building
n ぼうかけんちく [防火建築] -
A flare
n しょうめいだん [照明弾] -
A flash
n いっせん [一閃] -
A flash of brilliance
adj-na,n さいきかんぱつ [才気煥発] -
A flatterer
n みそすり [味噌擂り] -
A fleeting thing
n いちむ [一夢] -
A flint arrowhead
n せきぞく [石鏃] -
A floating weed
n うきくさ [浮き草] -
A flock
n ひとむれ [一群れ] いちぐん [一群] -
A flourish of trumpets
n なりものいり [鳴り物入り] -
A flower
n ひとはな [一花] -
A flower-bedecked vehicle
n はなじどうしゃ [花自動車] -
A flowerpot
n はち [鉢] -
A flunky
n はっぽうびじん [八方美人] -
A focus
n ピント -
A foil
n ひきたてやく [引き立て役] -
A fold
Mục lục 1 n 1.1 おれめ [折れ目] 1.2 おりめ [折目] 1.3 おりめ [折り目] n おれめ [折れ目] おりめ [折目] おりめ [折り目] -
A fold or crease
n おれくち [折れ口]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.