- Từ điển Anh - Nhật
A friend with whom one corresponds by e-mail
n
メルとも [メル友]
Xem thêm các từ khác
-
A frill
n ふちかざり [縁飾り] -
A frown or scowl
n しかめつら [顰め面] -
A full-time farmer
n せんぎょうのうか [専業農家] -
A full musical score
n そうふ [総譜] -
A full retreat
n そうたいきゃく [総退却] -
A fuse
n ひなわ [火縄] -
A gabled roof
n きりづまやね [切り妻屋根] -
A gain
n ひとかせぎ [一稼ぎ] -
A galaxy of able persons
Mục lục 1 n 1.1 たしせいせい [多士済々] 1.2 たしせいせい [多士済済] 1.3 たしさいさい [多士済々] 1.4 たしさいさい... -
A galley proof
n こうせいずり [校正刷り] -
A gamble
n かけ [賭け] かけ [賭] -
A game
Mục lục 1 n 1.1 いっせん [一戦] 2 n-adv 2.1 いっかい [一回] 2.2 いちばん [一番] n いっせん [一戦] n-adv いっかい [一回]... -
A game of go, shogi or chess, etc. (playing ~)
n たいきょく [対局] -
A game of mahjong
n いいちゃん [一荘] -
A game or match
n ひとさし [一指し] -
A gang
Mục lục 1 n 1.1 いったい [一隊] 1.2 いちみ [一味] 1.3 いちだん [一団] n いったい [一隊] いちみ [一味] いちだん [一団] -
A garrison
n しゅびたい [守備隊] -
A gathering of many beautiful women
n ひゃっかりょうらん [百花繚乱] -
A general
n いっしょう [一将] -
A general retreat
n そうたいきゃく [総退却]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.