- Từ điển Anh - Nhật
A kind of plant
n
おぎ [荻]
Xem thêm các từ khác
-
A kind of sung narrative popular during Edo period
n なにわぶし [浪花節] -
A kind of trout
n やまめ [山女] -
A king in name only
n なばかりのおう [名ばかりの王] -
A knot
n ふしめ [節目] -
A knowing look
n ものしりがお [物知り顔] -
A knowledge-intensive industry
n ちしきしゅうやくがたさんぎょう [知識集約型産業] -
A la carte
n アラカルト -
A la mode
n アラモード -
A labor slowdown
n じゅんぽうとうそう [順法闘争] -
A lacquer painting
n うるしえ [漆絵] -
A lantern at noon day (useless as ~)
n ひるあんどん [昼行灯] -
A lap
Mục lục 1 n 1.1 ひとめぐり [一巡り] 1.2 ひとめぐり [一周] 1.3 いっしゅう [一周] n ひとめぐり [一巡り] ひとめぐり... -
A large number of people plotting and doing evil
n ひゃっきやこう [百鬼夜行] ひゃっきやぎょう [百鬼夜行] -
A large serving
n おおもり [大盛り] -
A lasso
n なげなわ [投げ縄] -
A late bloomer
n ばんせい [晩成] ばんじゅく [晩熟] -
A late frost
n ばんそう [晩霜] -
A lathe operator
n せんばんこう [旋盤工] -
A lattice ceiling
n くみてんじょう [組み天井]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.