- Từ điển Anh - Nhật
A number of months
n-t
るいげつ [累月]
Xem thêm các từ khác
-
A number of times
n すうじ [数次] -
A nurse or nanny
n もりやく [守役] -
A one-act play
n ひとまくもの [一幕物] -
A one-eyed goblin
n ひとつめこぞう [一つ目小僧] -
A one-knife carving
n いっとうぼり [一刀彫り] -
A one-man show
n ひとりしばい [独り芝居] -
A one-plate meal
n いちじゅういっさい [一汁一菜] -
A one-stroke sketch
n ひとふでがき [一筆書き] -
A one-track mind
adj-na,n いっぽんぎ [一本気] -
A one man show
n ひとりしばい [一人芝居] -
A or one parent
n かたおや [片親] -
A or one tree
n いちじゅ [一樹] -
A or the retail trade
n こうりしょう [小売商] -
A paddle
n みずかき [水掻き] -
A page
n いちよう [一葉] -
A pair
n ひとつがい [一番] -
A pair (footwear)
n-adv,n-t いっそく [一足] -
A pair (of chopsticks)
n いちぜん [一膳]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.