- Từ điển Anh - Nhật
Abdominal-support belt
n
ちからおび [力帯]
Xem thêm các từ khác
-
Abdominal breathing
n ふくしきこきゅう [腹式呼吸] -
Abdominal cavity
Mục lục 1 n 1.1 ふっこ [腹腔] 1.2 ふくこ [腹腔] 1.3 ふくくう [腹腔] n ふっこ [腹腔] ふくこ [腹腔] ふくくう [腹腔] -
Abdominal chills
n ひえばら [冷え腹] -
Abdominal dropsy
n ふくすい [腹水] -
Abdominal muscles
Mục lục 1 n,vs 1.1 ふっきん [腹筋] 1.2 ふくきん [腹筋] 1.3 はらすじ [腹筋] n,vs ふっきん [腹筋] ふくきん [腹筋] はらすじ... -
Abdominal pain
n ふくつう [腹痛] はらいた [腹痛] -
Abdominal swelling
n しもぶくれ [下脹れ] -
Abdominal wall
n ふくへき [腹壁] -
Abducted
n さらわれた [攫われた] -
Abducting (legal term)
n,vs かいしゅ [拐取] -
Abduction
Mục lục 1 n 1.1 りゃくしゅ [略取] 1.2 ゆうかいはん [誘拐犯] 2 n,vs 2.1 らち [拉致] 2.2 ゆうかい [誘拐] 2.3 こういん [勾引]... -
Abelian group (math)
n かかんぐん [可換群] -
Aberdeen Angus (type of cattle)
n アバディーンアンガスしゅ [アバディーンアンガス種] -
Aberrant
n じょうきをいっした [常軌を逸した] -
Aberration
n しゅうさ [収差] いじょう [異状] -
Aberration (astronomical ~)
n こうこうさ [光行差] -
Abet
n,vs せんどう [煽動] -
Abetting
n,vs せんどう [扇動] -
Abeyance
Mục lục 1 n 1.1 ていとん [停頓] 2 n,vs 2.1 ていし [停止] 2.2 ちゅうぜつ [中絶] n ていとん [停頓] n,vs ていし [停止] ちゅうぜつ... -
Ability
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 びんわん [敏腕] 2 iK,n 2.1 ぎのう [伎能] 3 n 3.1 りきりょう [力量] 3.2 はたらき [働き] 3.3 のうりょく...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.