- Từ điển Anh - Nhật
Aberrant
n
じょうきをいっした [常軌を逸した]
Xem thêm các từ khác
-
Aberration
n しゅうさ [収差] いじょう [異状] -
Aberration (astronomical ~)
n こうこうさ [光行差] -
Abet
n,vs せんどう [煽動] -
Abetting
n,vs せんどう [扇動] -
Abeyance
Mục lục 1 n 1.1 ていとん [停頓] 2 n,vs 2.1 ていし [停止] 2.2 ちゅうぜつ [中絶] n ていとん [停頓] n,vs ていし [停止] ちゅうぜつ... -
Ability
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 びんわん [敏腕] 2 iK,n 2.1 ぎのう [伎能] 3 n 3.1 りきりょう [力量] 3.2 はたらき [働き] 3.3 のうりょく... -
Ability Olympics (lit: abi-olympics)
n アビリンピック -
Ability in any line
n はったつ [八達] -
Ability of a food to fill you up
n はらもち [腹持] -
Ability of a video camera to hold a scene steady (lit: scene toughness)
n シーンタフネスせい [シーンタフネス性] -
Ability to concentrate
n しゅうちゅうりょく [集中力] -
Ability to earn a living
n せいかつりょく [生活力] -
Ability to fit into any situation
n ふへんだとうせい [普遍妥当性] -
Ability to get things done
n じっこうりょく [実行力] -
Ability to make plans
n きかくせい [企画性] -
Ability to read and understand
n どっかいりょく [読解力] -
Ability to think
n しこうりょく [思考力] -
Ability to wake up
n ねおき [寝起き] -
Ability to write
n ひつりょく [筆力] -
Abitrator
n とめやく [留め役]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.