- Từ điển Anh - Nhật
Accidental fire
n
しっか [失火]
Xem thêm các từ khác
-
Accidental gun discharge
n ぼうはつ [暴発] -
Accidental homicide
n かしつちしざい [過失致死罪] かしつちし [過失致死] -
Accidental infliction of injury
n かしつしょうがいざい [過失傷害罪] かしつしょうがい [過失傷害] -
Accidental resemblance
n たにんのそらに [他人の空似] そらに [空似] -
Accidental shooting
n ごしゃ [誤射] -
Accidentally
Mục lục 1 adv 1.1 ふらっと 1.2 ふと [不図] 1.3 ひょいと 1.4 たまたま [偶々] 1.5 たまたま [偶偶] 2 adv,n 2.1 ひょっと adv... -
Accidents in line of duty
n こうむさいがい [公務災害] -
Acclamation
Mục lục 1 n 1.1 かっさい [喝采] 2 n,vs 2.1 かんこ [歓呼] n かっさい [喝采] n,vs かんこ [歓呼] -
Acclimate
n,vs じゅんか [順化] -
Acclimation
n じゅんか [馴化] -
Accommodation
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 べんぎ [便宜] 2 n 2.1 わかい [和解] 2.2 てきおう [適応] 2.3 しゅうようりょく [収容力] 2.4 しゅうようのうりょく... -
Accommodation(s)
n しゅくはくせつび [宿泊設備] -
Accommodations
n しゅうようせつび [収容設備] -
Accommodator
n アコモデーター -
Accomodation
n しゅくしょ [宿所] -
Accompanied by a friend
n ともだちをともなって [友達を伴って] -
Accompanied by children
n こどもずれ [子供連れ] -
Accompaniment
Mục lục 1 io,n 1.1 あいのて [相の手] 2 n 2.1 ばんそうぶ [伴奏部] 2.2 はやし [囃子] 2.3 つきもの [付き物] 2.4 あいのて... -
Accompaniment (musical ~)
Mục lục 1 n 1.1 ばんそう [伴奏] 1.2 あいかた [合方] 1.3 あいかた [合い方] n ばんそう [伴奏] あいかた [合方] あいかた... -
Accompaniment for rice dishes
Mục lục 1 n,uk 1.1 おかず [御菜] 1.2 おかず [御数] 1.3 おかず [お菜] 1.4 おかず [お数] n,uk おかず [御菜] おかず [御数]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.