- Từ điển Anh - Nhật
Accomodation
n
しゅくしょ [宿所]
Xem thêm các từ khác
-
Accompanied by a friend
n ともだちをともなって [友達を伴って] -
Accompanied by children
n こどもずれ [子供連れ] -
Accompaniment
Mục lục 1 io,n 1.1 あいのて [相の手] 2 n 2.1 ばんそうぶ [伴奏部] 2.2 はやし [囃子] 2.3 つきもの [付き物] 2.4 あいのて... -
Accompaniment (musical ~)
Mục lục 1 n 1.1 ばんそう [伴奏] 1.2 あいかた [合方] 1.3 あいかた [合い方] n ばんそう [伴奏] あいかた [合方] あいかた... -
Accompaniment for rice dishes
Mục lục 1 n,uk 1.1 おかず [御菜] 1.2 おかず [御数] 1.3 おかず [お菜] 1.4 おかず [お数] n,uk おかず [御菜] おかず [御数]... -
Accompanist
n ばんそうしゃ [伴奏者] -
Accompany
n,vs ばいじゅう [陪従] どうはん [同伴] -
Accompanying
Mục lục 1 n 1.1 てんじょう [添乗] 2 n,vs 2.1 とも [供] 2.2 どうどう [同道] 2.3 どうこう [同行] 2.4 ずいはん [随伴] 2.5... -
Accompanying another somewhere
n ばんそう [伴走] -
Accompanying letter
n べっぷう [別封] -
Accompanying note
n そえじょう [添え状] そえがき [添え書き] -
Accompanying note or letter
n てんしょ [添書] -
Accomplice
Mục lục 1 n 1.1 どうるい [同類] 1.2 じゅうはん [従犯] 1.3 ぐる 1.4 きょうぼうしゃ [共謀者] 1.5 きょうはんしゃ [共犯者]... -
Accomplices
n いちるい [一類] -
Accomplish
adj-na,n,vs まっとう [全う] -
Accomplished (individual)
adj-na,n ばくが [博雅] はくが [博雅] -
Accomplished lady
n けいしゅう [閨秀] -
Accomplished orator
n ゆうべんか [雄弁家] -
Accomplished villain
n きょうゆう [梟雄] -
Accomplishment
Mục lục 1 n 1.1 ならいごと [習い事] 1.2 たいせい [大成] 1.3 げい [芸] 1.4 かんてつ [貫徹] 1.5 かんすい [完遂] 2 n,vs 2.1...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.