Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Acid and alkali

n

さんとアルカリ [酸とアルカリ]

Xem thêm các từ khác

  • Acid anhydride

    n むすいさん [無水酸]
  • Acid clay (Japanese ~)

    n さんせいはくど [酸性白土]
  • Acid fertilizer

    n さんせいひりょう [酸性肥料]
  • Acid poisoning

    n さんちゅうどく [酸中毒]
  • Acid radical

    n さんき [酸基]
  • Acid rain

    n さんせいう [酸性雨]
  • Acid reaction

    n さんせいはんのう [酸性反応]
  • Acid soil

    n さんせいどじょう [酸性土壌]
  • Acidic oxide

    n さんせいさんかぶつ [酸性酸化物]
  • Acidic paper

    n さんせいし [酸性紙]
  • Acidic rock

    n さんせいがん [酸性岩]
  • Acidification

    n さんぱい [酸敗]
  • Acidity

    Mục lục 1 n 1.1 さんみ [酸味] 1.2 さんど [酸度] 1.3 さんせい [酸性] n さんみ [酸味] さんど [酸度] さんせい [酸性]
  • Acidosis

    n さんけっしょう [酸血症] アシドーシス
  • Acids

    n さんるい [酸類]
  • Acknowledge

    n しんにん [信認] じゅりょう [受領]
  • Acknowledge (ACK)

    n こうていおうとう [肯定応答]
  • Acknowledgement

    Mục lục 1 n 1.1 にんよう [認容] 1.2 にんち [認知] 1.3 しょうにん [承認] 1.4 じはく [自白] 2 n,vs 2.1 りょうしょう [領承]...
  • Acknowledgment

    Mục lục 1 n 1.1 れいじょう [礼状] 2 n,vs 2.1 にんてい [認定] 2.2 しょうち [承知] n れいじょう [礼状] n,vs にんてい [認定]...
  • Acknowledgment (self- ~)

    n じにん [自認]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top