Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Air Pollution Control Law

n

たいきおせんぼうしほう [大気汚染防止法]

Xem thêm các từ khác

  • Air Self-Defense Force

    n こうくうじえいたい [航空自衛隊]
  • Air bag

    n エアバッグ
  • Air base

    n こうくうきち [航空基地]
  • Air bath

    n くうきよく [空気浴] がいきよく [外気浴]
  • Air battle

    Mục lục 1 n 1.1 くうちゅうせん [空中戦] 2 n,abbr 2.1 くうせん [空戦] n くうちゅうせん [空中戦] n,abbr くうせん [空戦]
  • Air bladder or sac

    n きのう [気嚢]
  • Air brake

    n エアブレーキ くうきせいどうき [空気制動機]
  • Air breathing engine

    n エアブリージングエンジン
  • Air cargo

    n エアカーゴ
  • Air chamber

    n きしつ [気室]
  • Air check

    n エアチェック
  • Air circulating system

    n エアサイクルシステム
  • Air cleaner

    n くうきせいじょうき [空気清浄機] エアクリーナー
  • Air commodore

    n しょうしょう [少将]
  • Air compressor

    n くうきあっしゅくき [空気圧縮機] エアコンプレッサー
  • Air conditioner

    Mục lục 1 n 1.1 ルームクーラー 1.2 クーラー 1.3 エアコンディショナー 1.4 くうちょうせつび [空調設備] 1.5 エアコン...
  • Air conditioning

    Mục lục 1 n 1.1 れいだんぼう [冷暖房] 1.2 エアコンディショニング 1.3 くうきちょうせい [空気調整] 1.4 エアコン 2...
  • Air cooling

    n くうれい [空冷]
  • Air curtain

    n エアカーテン
  • Air cushion

    n エアクッション くうきまくら [空気枕]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top