Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Aldehyde

n

アルデヒド

Xem thêm các từ khác

  • Aldehyde group

    n アルデヒドき [アルデヒド基]
  • Alert

    Mục lục 1 n,vs 1.1 たいき [待機] 2 adj-no,n 2.1 アラート n,vs たいき [待機] adj-no,n アラート
  • Alertly

    adv ぱっと
  • Alexandrite

    n アレキサンドライト
  • Algae

    n も [藻] そうるい [藻類]
  • Algae forming pond scum

    n あおみどろ [青味泥]
  • Algal fungi

    n そうきんるい [藻菌類]
  • Algebra

    n だいすう [代数] だいすうがく [代数学]
  • Algebraic equation

    n だいすうほうていしき [代数方程式]
  • Algebraic expression

    n だいすうしき [代数式]
  • Algebraic function

    n だいすうかんすう [代数関数]
  • Algebraic sum

    n だいすうてきわ [代数的和]
  • Algeria

    n アルジェリア
  • Alginic acid

    n アルギンさん [アルギン酸]
  • Algol

    n アルゴル
  • Algorithm

    n アルゴリズム えんざんてじゅん [演算手順]
  • Algorithmic

    adj-na,n アルゴリズミック
  • Alias

    Mục lục 1 n 1.1 かりのな [仮の名] 1.2 ひつめい [筆名] 1.3 へんみょう [変名] 1.4 べっしょう [別称] 1.5 へんめい [変名]...
  • Alias (false name)

    n ぎめい [偽名]
  • Alibi

    n ふざいしょうめい [不在証明] アリバイ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top