Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Aliens

n

いてき [夷狄]

Xem thêm các từ khác

  • Alighting

    Mục lục 1 n,vs 1.1 げしゃ [下車] 1.2 ちゃくりく [着陸] 1.3 こうしゃ [降車] n,vs げしゃ [下車] ちゃくりく [着陸] こうしゃ...
  • Alignment

    Mục lục 1 n 1.1 ろせん [路線] 1.2 しょうじゅん [照準] 1.3 アラインメント 1.4 きょうかいちょうせい [境界調整] 2 vs...
  • Alike

    adv,vs ともに [共に]
  • Alimentary canal

    n しょうかかん [消化管]
  • Alimony

    n ふようりょう [扶養料]
  • Alkali

    n アルカリ
  • Alkali battery

    n アルカリでんち [アルカリ電池]
  • Alkali earth metal

    n アルカリどるいきんぞく [アルカリ土類金属]
  • Alkali industry

    n ソーダこうぎょう [ソーダ工業]
  • Alkali metal

    n アルカリきんぞく [アルカリ金属]
  • Alkali resistance

    n たいアルカリせい [耐アルカリ性]
  • Alkali rock

    n アルカリがん [アルカリ岩]
  • Alkali salt

    n アルカリえん [アルカリ塩]
  • Alkaline

    adj-no,n アルカリせい [アルカリ性]
  • Alkaline battery

    n アルカリかんでんち [アルカリ乾電池]
  • Alkaline food

    n アルカリせいしょくひん [アルカリ性食品]
  • Alkaloid

    n アルカロイド
  • Alkalosis

    n アルカローシス
  • Alkyd resin

    n アルキドじゅし [アルキド樹脂]
  • Alkyl benzene sulfonate

    n アルキルベンゼンスルホンさんえん [アルキルベンゼンスルホン酸塩]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top