Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Allegory

Mục lục

n,vs

ふうゆ [諷喩]

n

ぐういしょうせつ [寓意小説]
ぐうわ [寓話]
ふうゆ [風諭]
たとえ [喩え]
ぐうげん [寓言]
たとえ [譬え]
ふうゆ [風喩]
たとえばなし [譬え話]
ひゆ [比諭]
アレゴリー

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top