- Từ điển Anh - Nhật
Amount of investment
n
しゅっしがく [出資額]
Xem thêm các từ khác
-
Amount of material resources
n ぶつりょう [物量] -
Amount of money
n たか [高] きんがく [金額] -
Amount of production
n せいさんがく [生産額] -
Amount of rainfall
n こううりょう [降雨量] -
Amount of remittance
n そうきんがく [送金額] -
Amount of snowfall
n こうせつりょう [降雪量] -
Amount of sugar
n とうぶん [糖分] -
Amount of tax
n ぜいがく [税額] -
Amount of tax due
n のうぜいがく [納税額] -
Amount of time one has
n もちじかん [持ち時間] -
Amount of water
n みずかげん [水加減] -
Amount of work
n こうてい [工程] -
Amount of work (to be) done by one
n しごとりょう [仕事量] -
Amount on hand
Mục lục 1 n 1.1 ありだか [有り高] 1.2 げんだか [現高] 1.3 げんざいだか [現在高] n ありだか [有り高] げんだか [現高]... -
Amount or sum (of money)
n,n-suf がく [額] -
Amount received
n しゅうのうがく [収納額] -
Amount sold
Mục lục 1 n 1.1 うりあげだか [売上高] 1.2 うりあげ [売り上げ] 1.3 うりあげ [売上] n うりあげだか [売上高] うりあげ... -
Amount used
n しようりょう [使用量] -
Amoy
n あもい [廈門] -
Amp
n アンプ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.