Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Amount of work

n

こうてい [工程]

Xem thêm các từ khác

  • Amount of work (to be) done by one

    n しごとりょう [仕事量]
  • Amount on hand

    Mục lục 1 n 1.1 ありだか [有り高] 1.2 げんだか [現高] 1.3 げんざいだか [現在高] n ありだか [有り高] げんだか [現高]...
  • Amount or sum (of money)

    n,n-suf がく [額]
  • Amount received

    n しゅうのうがく [収納額]
  • Amount sold

    Mục lục 1 n 1.1 うりあげだか [売上高] 1.2 うりあげ [売り上げ] 1.3 うりあげ [売上] n うりあげだか [売上高] うりあげ...
  • Amount used

    n しようりょう [使用量]
  • Amoy

    n あもい [廈門]
  • Amp

    n アンプ
  • Ampelopsis

    n のぶどう [野葡萄]
  • Ampere

    n アンペア
  • Ampere hour

    n アンペアじ [アンペア時]
  • Amperometer

    n でんりゅうけい [電流計]
  • Ampersand sign

    n アンド
  • Amphetamine

    n アンフェタミン
  • Amphibia

    n りょうせいるい [両棲類]
  • Amphibia (the ~)

    n りょうせいるい [両生類]
  • Amphibian

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 りょうせい [両生] 2 n 2.1 りょうせいるい [両棲類] 2.2 りょうせいるい [両生類] adj-na,n りょうせい...
  • Amphibian plane

    n りょうようき [両用機]
  • Amphibious

    Mục lục 1 n 1.1 りょうせい [両棲] 2 adj-no 2.1 すいりくりょうよう [水陸両用] n りょうせい [両棲] adj-no すいりくりょうよう...
  • Amphibious animal

    n りょうせいどうぶつ [両棲動物] りょうせいどうぶつ [両生動物]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top