Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

An upstart

n

なりきん [成金]

Xem thêm các từ khác

  • An utai (Noh chant) piece for recitation

    n うたいもの [謡物]
  • Anabolic steroid

    n タンパクどうかステロイド [タンパク同化ステロイド] たんぱくどうかステロイド [蛋白同化ステロイド]
  • Anabolism

    n どうかさよう [同化作用]
  • Anachronism

    Mục lục 1 n 1.1 じだいさくご [時代錯誤] 1.2 アナクロニズム 2 abbr 2.1 アナクロ n じだいさくご [時代錯誤] アナクロニズム...
  • Anachronistic

    adj-na,n おおじだい [大時代]
  • Anaconda

    n うわばみ [蠎]
  • Anaerobe

    adj-na けんきせいぶつ [嫌気生物]
  • Anaesthesia

    Mục lục 1 n 1.1 ますい [麻睡] 1.2 ますい [麻酔] 1.3 ますい [魔睡] n ますい [麻睡] ますい [麻酔] ますい [魔睡]
  • Anaesthetic

    n ねむりぐすり [眠り薬]
  • Anagram

    n アナグラム
  • Anal

    X,col けつのあな [けつの穴]
  • Anal fistula

    n じろう [痔瘻] きれじ [裂痔]
  • Anal prolapse

    n,vs だっこう [脱肛]
  • Analects

    n ごろく [語録]
  • Analgesic

    Mục lục 1 n 1.1 ちんつうやく [鎮痛薬] 2 adj-na 2.1 ちんつうせい [鎮痛性] n ちんつうやく [鎮痛薬] adj-na ちんつうせい...
  • Analog

    adj-na,n アナログ
  • Analog clock

    n アナログどけい [アナログ時計]
  • Analog computer

    Mục lục 1 n 1.1 アナログけいさんき [アナログ計算機] 1.2 アナログコンピューター 2 abbr 2.1 アナコン n アナログけいさんき...
  • Analog digital

    abbr アナデジ
  • Analog digital converter

    n アナログデジタルへんかんき [アナログデジタル変換器]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top