Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Animal trail

n

けものみち [獣道]

Xem thêm các từ khác

  • Animal trainer

    n ちょうきょうし [調教師]
  • Animal with notochord

    n せきさくどうぶつ [脊索動物]
  • Animality

    n どうぶつせい [動物性]
  • Animalization

    n どうぶつか [動物化]
  • Animals

    n じゅうるい [獣類] どうぶつたち [動物達]
  • Animate nature

    n しょうじゃ [生者]
  • Animation

    Mục lục 1 n 1.1 アニメーション 1.2 せいき [生気] 2 n,abbr 2.1 アニメ n アニメーション せいき [生気] n,abbr アニメ
  • Animator

    n アニメーター
  • Anime karaoke

    n,abbr アニカラ
  • Animism

    n せいれいしんこう [精霊信仰] アニミズム
  • Animosity

    Mục lục 1 n 1.1 あっかんじょう [悪感情] 1.2 はんかん [反感] 1.3 てきい [敵意] 1.4 あくかんじょう [悪感情] n あっかんじょう...
  • Anion

    n いんイオン [陰イオン]
  • Anisakiasis

    n アニサキスしょう [アニサキス症]
  • Anisogamete

    n いけいはいぐうし [異形配偶子]
  • Anisotropy

    adj-na,n いほうせい [異方性]
  • Ankh

    n アンク
  • Ankle

    Mục lục 1 n 1.1 あしくび [足首] 2 n,uk 2.1 くるぶし [踝] n あしくび [足首] n,uk くるぶし [踝]
  • Anklebone

    n きょこつ [距骨]
  • Anklet

    n アンクレット
  • Annals

    Mục lục 1 n 1.1 しせき [史籍] 1.2 れきだいし [歴代史] 1.3 ねんだいき [年代記] 1.4 しじょう [史乗] n しせき [史籍] れきだいし...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top