- Từ điển Anh - Nhật
Anisotropy
adj-na,n
いほうせい [異方性]
Xem thêm các từ khác
-
Ankh
n アンク -
Ankle
Mục lục 1 n 1.1 あしくび [足首] 2 n,uk 2.1 くるぶし [踝] n あしくび [足首] n,uk くるぶし [踝] -
Anklebone
n きょこつ [距骨] -
Anklet
n アンクレット -
Annals
Mục lục 1 n 1.1 しせき [史籍] 1.2 れきだいし [歴代史] 1.3 ねんだいき [年代記] 1.4 しじょう [史乗] n しせき [史籍] れきだいし... -
Annals of the Three Kingdoms
n さんごくし [三国志] -
Annealing
n アニーリング -
Annelid
n かんけいどうぶつ [環形動物] -
Annex
Mục lục 1 n,vs 1.1 てんぷ [添附] 2 n 2.1 ぶんかん [分館] 2.2 ぶんしつ [分室] n,vs てんぷ [添附] n ぶんかん [分館] ぶんしつ... -
Annexation
Mục lục 1 n 1.1 へいどん [併呑] 1.2 へいごう [并合] 1.3 へいどん [并呑] 2 n,vs 2.1 がったい [合体] 2.2 がっぺい [合併]... -
Annexe
n しんかん [新館] -
Annexe (hotel ~)
n べっかん [別館] -
Annexed
n,vs ふぞく [付属] ふぞく [附属] -
Annexed (statistical) table
n べっぴょう [別表] -
Annexed to
Mục lục 1 oK,n,vs 1.1 ふずい [附随] 2 n,vs 2.1 ふずい [付随] oK,n,vs ふずい [附随] n,vs ふずい [付随] -
Annexing
n,vs てんか [添加] -
Annihilation
Mục lục 1 n 1.1 れいこんしょうめつ [霊魂消滅] 1.2 ぜんめつ [全滅] 1.3 そうなめ [総嘗め] 1.4 みなごろし [皆殺し] 1.5... -
Annihilation (physics)
n,vs しょうめつ [消滅] -
Anniversary
Mục lục 1 n 1.1 きねんび [記念日] 1.2 アニバーサリー 1.3 ねんさい [年祭] 1.4 しゅうねん [周年] 1.5 きねんさい [記念祭]... -
Anniversary of founding (of PRC)
n こっけいせつ [国慶節]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.