- Từ điển Anh - Nhật
Annexed (statistical) table
n
べっぴょう [別表]
Xem thêm các từ khác
-
Annexed to
Mục lục 1 oK,n,vs 1.1 ふずい [附随] 2 n,vs 2.1 ふずい [付随] oK,n,vs ふずい [附随] n,vs ふずい [付随] -
Annexing
n,vs てんか [添加] -
Annihilation
Mục lục 1 n 1.1 れいこんしょうめつ [霊魂消滅] 1.2 ぜんめつ [全滅] 1.3 そうなめ [総嘗め] 1.4 みなごろし [皆殺し] 1.5... -
Annihilation (physics)
n,vs しょうめつ [消滅] -
Anniversary
Mục lục 1 n 1.1 きねんび [記念日] 1.2 アニバーサリー 1.3 ねんさい [年祭] 1.4 しゅうねん [周年] 1.5 きねんさい [記念祭]... -
Anniversary of founding (of PRC)
n こっけいせつ [国慶節] -
Anniversary of the Great Kanto earthquake
n しんさいきねんび [震災記念日] -
Anniversary of the end of a war
n しゅうせんきねんび [終戦記念日] -
Anniversary of the establishment of
n そうりつきねんび [創立記念日] -
Anniversary of the founding of the school
n かいこうきねんび [開校記念日] -
Anniversary service (in Buddhism)
n ねんかい [年回] -
Anno domini (A.D.)
n せいれき [西暦] -
Annotated edition
n ちゅうしゃくしょ [注釈書] -
Annotated textbook
n こうほん [校本] -
Annotation
Mục lục 1 n 1.1 ちゅう [註] 1.2 ちゅうき [注記] 1.3 ちゅうしゃく [註釈] 1.4 ちゅうかい [注解] 1.5 ちゅうき [註記] 1.6... -
Annotator
n ちゅうしゃくしゃ [註釈者] ちゅうしゃくしゃ [注釈者] -
Announce(ment)
n,vs アナウンス -
Announcement
Mục lục 1 n 1.1 おたっし [御達し] 1.2 ひょうめい [表明] 1.3 アナウンスメント 1.4 おたっし [お達し] 1.5 こうふ [公布]... -
Announcement (company ~)
n しゃこく [社告] -
Announcement flier
n ひきふだ [引き札]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.