- Từ điển Anh - Nhật
Anteater
n
ありくい [蟻食]
ありくい [蟻食い]
Xem thêm các từ khác
-
Antecedent
n ぜんけん [前件] -
Antecedent condition
n せんこうじょうけん [先行条件] -
Antecedents
n ぜんしん [前身] せんこうし [先行詞] -
Antechamber
n つぎのま [次の間] ひかえのま [控えの間] -
Antedating
n じぜんひづけ [事前日付] -
Antelope
n れいよう [羚羊] -
Antenatal training
n たいきょう [胎教] -
Antenna
Mục lục 1 n 1.1 アンテナ 1.2 しょっかく [触角] 1.3 くうちゅうせん [空中線] n アンテナ しょっかく [触角] くうちゅうせん... -
Antenna shop
n アンテナショップ -
Anteroom
n よりつき [寄り付き] ひかえのま [控えの間] -
Anthem
n しょうか [頌歌] -
Anthill
n ありづか [蟻塚] -
Anthology
Mục lục 1 n 1.1 アンソロジー 1.2 ししょう [詩抄] 1.3 もしおぐさ [藻塩草] 1.4 ぶねん [文苑] 1.5 ぶんしゅう [文集] 1.6... -
Anthology (of poems)
n しかしゅう [詞華集] -
Anthracite
n むえんたん [無煙炭] -
Anthrax
n たんそびょう [炭疽病] たんそきん [炭疽菌] -
Anthropoid
n るいじんえん [類人猿] -
Anthropoid ape
n じんるいえん [人類猿] -
Anthropoid fossil
n かせきるいじんえん [化石類人猿] -
Anthropologist
n じんるいがくしゃ [人類学者]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.