- Từ điển Anh - Nhật
Antimony (Sb)
n
アンチモニー
Xem thêm các từ khác
-
Antimony chloride
n えんかアンチモン [塩化アンチモン] -
Antinomy
Mục lục 1 n 1.1 アンチノミー 1.2 にりつはいはん [二律背反] 2 n,vs 2.1 はいはん [背反] n アンチノミー にりつはいはん... -
Antioxidant
n さんかぼうしざい [酸化防止剤] -
Antiparticle
n はんりゅうし [反粒子] -
Antipathy
n けぎらい [毛嫌い] はんかん [反感] -
Antipodal
adj-na たいしょてき [対蹠的] -
Antipodes
n たいきょく [対極] -
Antiproton (physics)
n はんようし [反陽子] -
Antipsychotic
n こうせいしんびょうやく [抗精神病薬] -
Antipyretic
Mục lục 1 n 1.1 げねつざい [解熱剤] 1.2 ねつさまし [熱冷まし] 1.3 げねつやく [解熱薬] n げねつざい [解熱剤] ねつさまし... -
Antiquarian books
Mục lục 1 n 1.1 ふるほん [古本] 1.2 ふるぼん [古本] 1.3 こほん [古本] n ふるほん [古本] ふるぼん [古本] こほん [古本] -
Antiquarianism
n こっとうしゅみ [骨董趣味] -
Antiquated
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 おおじだい [大時代] 1.2 きゅうへい [旧弊] 2 adj 2.1 ふるい [古い] adj-na,n おおじだい [大時代] きゅうへい... -
Antique
Mục lục 1 n 1.1 アンチーク 1.2 アンティーク 1.3 ふるもの [古物] 1.4 アンティック 1.5 ねんだいもの [年代物] 1.6 こぶつ... -
Antique-looking
Mục lục 1 adj-na 1.1 こしょくそうぜん [古色蒼然] 2 adj-t 2.1 こしょくそうぜんたる [古色蒼然たる] adj-na こしょくそうぜん... -
Antique fashion
n アンティークファッション アンチークファッション -
Antique look
n さび [寂] こしょく [古色] -
Antique store
n こっとうひんてん [骨董品店] -
Antiques
n じだいもの [時代物] -
Antiques dealer
n こぶつしょうにん [古物商人]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.