Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Antipsychotic

n

こうせいしんびょうやく [抗精神病薬]

Xem thêm các từ khác

  • Antipyretic

    Mục lục 1 n 1.1 げねつざい [解熱剤] 1.2 ねつさまし [熱冷まし] 1.3 げねつやく [解熱薬] n げねつざい [解熱剤] ねつさまし...
  • Antiquarian books

    Mục lục 1 n 1.1 ふるほん [古本] 1.2 ふるぼん [古本] 1.3 こほん [古本] n ふるほん [古本] ふるぼん [古本] こほん [古本]
  • Antiquarianism

    n こっとうしゅみ [骨董趣味]
  • Antiquated

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 おおじだい [大時代] 1.2 きゅうへい [旧弊] 2 adj 2.1 ふるい [古い] adj-na,n おおじだい [大時代] きゅうへい...
  • Antique

    Mục lục 1 n 1.1 アンチーク 1.2 アンティーク 1.3 ふるもの [古物] 1.4 アンティック 1.5 ねんだいもの [年代物] 1.6 こぶつ...
  • Antique-looking

    Mục lục 1 adj-na 1.1 こしょくそうぜん [古色蒼然] 2 adj-t 2.1 こしょくそうぜんたる [古色蒼然たる] adj-na こしょくそうぜん...
  • Antique fashion

    n アンティークファッション アンチークファッション
  • Antique look

    n さび [寂] こしょく [古色]
  • Antique store

    n こっとうひんてん [骨董品店]
  • Antiques

    n じだいもの [時代物]
  • Antiques dealer

    n こぶつしょうにん [古物商人]
  • Antiquity

    Mục lục 1 n 1.1 かみつよ [上世] 1.2 いにしえ [古] 1.3 せきねん [昔年] 1.4 ぜんせい [前世] 1.5 じょうせい [上世] 1.6 きゅうこ...
  • Antiseptic

    n しょうどくざい [消毒剤] ぼうふざい [防腐剤]
  • Antiseptic solution

    n しょうどくえき [消毒液]
  • Antismoking activist

    n けんえんかつどういえ [嫌煙活動家]
  • Antisocial

    adj-na ひじゃこうてき [非社交的] はんしゃかいてき [反社会的]
  • Antisubmarine

    adj-no たいせんすいかん [対潜水艦]
  • Antisymmetric

    adj-na はんたいしょうてき [反対称的]
  • Antitank gun

    n たいせんしゃほう [対戦車砲]
  • Antithesis

    Mục lục 1 n,vs 1.1 はん [反] 2 n 2.1 たいしょう [対照] 2.2 ついく [対句] 2.3 たいぐう [対遇] 2.4 たいきょく [対極] n,vs...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top