- Từ điển Anh - Nhật
Antiseptic solution
n
しょうどくえき [消毒液]
Xem thêm các từ khác
-
Antismoking activist
n けんえんかつどういえ [嫌煙活動家] -
Antisocial
adj-na ひじゃこうてき [非社交的] はんしゃかいてき [反社会的] -
Antisubmarine
adj-no たいせんすいかん [対潜水艦] -
Antisymmetric
adj-na はんたいしょうてき [反対称的] -
Antitank gun
n たいせんしゃほう [対戦車砲] -
Antithesis
Mục lục 1 n,vs 1.1 はん [反] 2 n 2.1 たいしょう [対照] 2.2 ついく [対句] 2.3 たいぐう [対遇] 2.4 たいきょく [対極] n,vs... -
Antithesis (de: Antithese)
n アンチテーゼ -
Antitrade winds
n はんたいぼうえきふう [反対貿易風] -
Antitrust law
n どくせんきんしほう [独占禁止法] -
Antiwar demonstration
n はんせんデモ [反戦デモ] -
Antler
n しかのつの [鹿の角] -
Antonym
Mục lục 1 n 1.1 はんたいご [反対語] 1.2 はんご [反語] 1.3 ついご [対語] 1.4 はんいご [反意語] 1.5 アントニム n はんたいご... -
Anus
n アヌス こうもん [肛門] -
Anvil
Mục lục 1 n 1.1 かなとこ [金床] 1.2 かなとこ [鉄床] 1.3 かなしき [金敷き] 1.4 かなしき [鉄敷き] n かなとこ [金床] かなとこ... -
Anxiety
Mục lục 1 n 1.1 ものおもい [物思い] 1.2 ゆうぐ [憂虞] 1.3 ゆうりょ [憂慮] 1.4 おそれ [虞] 1.5 こうこ [後顧] 1.6 きぐろう... -
Anxiety (about the future)
n こうこのうれい [後顧の憂い] -
Anxiety disorder
n ふあんしょうがい [不安障害] -
Anxious look
Mục lục 1 n 1.1 ゆうしょく [憂色] 1.2 うれいがお [憂い顔] 1.3 うれいがお [愁い顔] n ゆうしょく [憂色] うれいがお... -
Anxious or pained sigh
n あおいき [青息] -
Anxious words
n わびごと [佗言]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
