- Từ điển Anh - Nhật
Apologetics
n
べんしょうろん [弁証論]
べんしょうがく [弁証学]
Xem thêm các từ khác
-
Apologue
n くんわ [訓話] -
Apology
Mục lục 1 n 1.1 わびごと [詫び言] 1.2 ちんしゃ [陳謝] 1.3 もうしわけ [申し訳] 1.4 しゃじ [謝辞] 1.5 しゃざい [謝罪]... -
Apoplexy
n そっちゅう [卒中] -
Apoptosis
n アポトーシス アポプトーシス -
Apoptotic
n アポプトーシス アポトーシス -
Aporia (Gr)
n アポリア -
Apostasy
Mục lục 1 n 1.1 はいきょう [背教] 1.2 へんしん [変心] 1.3 へんせつ [変節] n はいきょう [背教] へんしん [変心] へんせつ... -
Apostate
n はいきょうしゃ [背教者] -
Apostate priest
n だらくぼうず [堕落坊主] -
Apostille
n アボスティル アポスティーユ -
Apostle
n かいそ [開祖] しと [使徒] -
Apostolic succession
n しとけいしょう [使徒継承] しとしょうでん [使徒承伝] -
Apostrophe
n アポストロフィー アポストロフィ -
Apotheosis
n しんか [神化] -
Appalachian mountains
n アパラチアさんみゃく [アパラチア山脈] -
Appalachians
n アパラチアさんみゃく [アパラチア山脈] -
Appalling
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 さんび [酸鼻] 2 n 2.1 だいそれた [大それた] adj-na,n さんび [酸鼻] n だいそれた [大それた] -
Apparatus
n,vs そうち [装置] -
Apparatus gymnastics
n きかいたいそう [器械体操] -
Apparel business
n アパレルさんぎょう [アパレル産業]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.