Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

April (of the lunar calendar)

n

もうか [孟夏]

Xem thêm các từ khác

  • April fool

    n しがつばか [四月馬鹿] エープリルフール
  • Apron

    Mục lục 1 n 1.1 まえだれ [前垂れ] 1.2 まえだれ [前垂] 1.3 まえかけ [前掛け] 1.4 エプロン n まえだれ [前垂れ] まえだれ...
  • Apron stage

    n まえぶたい [前舞台] エプロンステージ
  • Apt criticism

    n てきひょう [適評]
  • Apt move (in a go or shogi game)

    n てすじ [手筋]
  • Apt to (do)

    adj ともすれば
  • Aptitude

    Mục lục 1 n 1.1 てきせい [適性] 1.2 てすじ [手筋] 1.3 したじ [下地] 1.4 さい [才] 1.5 てきひ [適否] n てきせい [適性]...
  • Aptitude for music

    n おんがくのそしつ [音楽の素質]
  • Aptitude test

    n てきせいけんさ [適性検査]
  • Aptly

    n うまく [旨く]
  • Aptness

    adj-na,n がいせつ [剴切]
  • Apus (constellation ~)

    n ふうちょうざ [風鳥座]
  • Aqua

    n アクア
  • Aqua polis

    n アクアポリス
  • Aqua regia

    n おうすい [王水]
  • Aqualung

    Mục lục 1 n 1.1 アクアラング 2 n 2.1 アクアルング n アクアラング n アクアルング
  • Aquamarine

    n アクアマリン アクアマリーン
  • Aquanaut

    n アクアノート
  • Aquarium

    n すいぞくかん [水族館]
  • Aquarium fish

    n かんしょうぎょ [観賞魚]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top