Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Arcade

n

アーケード

Xem thêm các từ khác

  • Arcadia

    n アルカディア
  • Arcadia, presided over by a virtuous king

    n おうどうらくど [王道楽土]
  • Arcady

    Mục lục 1 iK,n 1.1 とうげんきょう [桃源境] 2 n 2.1 とうげんきょう [桃源郷] iK,n とうげんきょう [桃源境] n とうげんきょう...
  • Arch

    Mục lục 1 n 1.1 せりもち [迫持] 1.2 アーチ 1.3 そり [反り] n せりもち [迫持] アーチ そり [反り]
  • Arch bridge

    n アーチきょう [アーチ橋]
  • Arch dam

    n アーチダム
  • Arch of greenery

    n りょくもん [緑門]
  • Arch of triumph

    n がいせんもん [凱旋門]
  • Archaeology

    adj-no,n こうこがく [考古学]
  • Archaeopteryx

    n しそちょう [始祖鳥]
  • Archaic

    adj-na,n アルカイック
  • Archaic smile

    n アーケイックスマイル アルカイックスマイル
  • Archaism

    n アルカイズム ぎこしゅぎ [擬古主義]
  • Archbishop

    n だいしきょう [大司教]
  • Archbishop (Protestant)

    n だいしゅきょう [大主教]
  • Archduke

    n たいこう [大公]
  • Arched

    Mục lục 1 adj-no,n 1.1 ゆみがた [弓形] 1.2 ゆみなり [弓形] 1.3 きゅうじょう [弓状] 1.4 きゅうけい [弓形] adj-no,n ゆみがた...
  • Arched bridge

    Mục lục 1 n 1.1 そりはし [反り橋] 1.2 めがねばし [眼鏡橋] 1.3 たいこばし [太鼓橋] 1.4 そりばし [反り橋] n そりはし...
  • Arched ceiling

    n まるてんじょう [丸天井]
  • Archeologist

    n こうこがくしゃ [考古学者]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top