- Từ điển Anh - Nhật
Archaic
adj-na,n
アルカイック
Xem thêm các từ khác
-
Archaic smile
n アーケイックスマイル アルカイックスマイル -
Archaism
n アルカイズム ぎこしゅぎ [擬古主義] -
Archbishop
n だいしきょう [大司教] -
Archbishop (Protestant)
n だいしゅきょう [大主教] -
Archduke
n たいこう [大公] -
Arched
Mục lục 1 adj-no,n 1.1 ゆみがた [弓形] 1.2 ゆみなり [弓形] 1.3 きゅうじょう [弓状] 1.4 きゅうけい [弓形] adj-no,n ゆみがた... -
Arched bridge
Mục lục 1 n 1.1 そりはし [反り橋] 1.2 めがねばし [眼鏡橋] 1.3 たいこばし [太鼓橋] 1.4 そりばし [反り橋] n そりはし... -
Arched ceiling
n まるてんじょう [丸天井] -
Archeologist
n こうこがくしゃ [考古学者] -
Archeozoic era
n しせいだい [始生代] -
Archer
Mục lục 1 n 1.1 いて [射手] 1.2 よくじん [弋人] 1.3 しゃしゅ [射手] n いて [射手] よくじん [弋人] しゃしゅ [射手] -
Archery
n アーチェリー しゃほう [射法] -
Archery (Japanese ~)
n きゅうどう [弓道] きゅうじゅつ [弓術] -
Archery and horsemanship
n きゅうば [弓馬] -
Archery range
n やば [矢場] -
Archery range or ground
n しゃじょう [射場] -
Archetypal
adj-no,n てんけい [典型] げんけい [原型] -
Archimandrite
n だいしゅうどういんちょう [大修道院長] -
Archipelago
Mục lục 1 n 1.1 たとうかい [多島海] 1.2 しょとう [諸島] 1.3 ぐんとう [群島] n たとうかい [多島海] しょとう [諸島]... -
Architect
n けんせつしゃ [建設者] けんちくか [建築家]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.