- Từ điển Anh - Nhật
Armaments race
n
ぐんかくきょうそう [軍拡競争]
Xem thêm các từ khác
-
Armature
n はつでんし [発電子] でんきし [電機子] -
Armchair
n アームチェア -
Armed
n,vs ぶそう [武装] -
Armed attack
n ぶりょくこうげき [武力攻撃] -
Armed conflict
n ぶりょくせん [武力戦] ぶりょくしょうとつ [武力衝突] -
Armed diplomacy
n ぶりょくがいこう [武力外交] -
Armed forces
Mục lục 1 n 1.1 ぐんぺい [軍兵] 1.2 ぐんぴょう [軍兵] 1.3 ぐんびょう [軍兵] n ぐんぺい [軍兵] ぐんぴょう [軍兵] ぐんびょう... -
Armed group
n ぶそうしゅうだん [武装集団] -
Armed intervention
Mục lục 1 n 1.1 ぶりょくかいにゅう [武力介入] 1.2 ぐんじかいにゅう [軍事介入] 1.3 ぶりょくかんしょう [武力干渉]... -
Armed might
n ぶりょく [武力] -
Armed neutrality
n ぶそうちゅうりつ [武装中立] -
Armed peace
n ぶそうへいわ [武装平和] -
Armed police
n ぶそうけいかん [武装警官] -
Armed ship
n ぶそうせん [武装船] -
Armed soldier
n ひょうじょう [兵仗] へいじょう [兵仗] -
Armed uprising
n ぶそうほうき [武装蜂起] -
Armed warrior
n こうへい [甲兵] -
Armed with a sword
n,vs たいけん [帯剣] -
Armenia (Armyanskaya)
n アルメニア -
Armful
n ごうほう [合抱] かかえ [抱え]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
