- Từ điển Anh - Nhật
Army look
n
アーミールック
Xem thêm các từ khác
-
Army nurse
n かんごへい [看護兵] かんごそつ [看護卒] -
Army of occupation
n せんりょうぐん [占領軍] -
Army prostitute
n いあんふ [慰安婦] -
Army purge
n しゅくぐん [粛軍] -
Army rice
n ひょうろうまい [兵糧米] -
Army style
n ぐんたいしき [軍隊式] -
Army worm
n よとうむし [夜盗虫] やとうむし [夜盗虫] -
Aroma
Mục lục 1 n 1.1 ほうこう [芳香] 1.2 かおり [薫り] 1.3 におい [臭い] 1.4 かおり [香り] 1.5 きひん [気品] 1.6 におい [匂い]... -
Aromatherapy
n ほうこうりょうほう [芳香療法] アロマテラピー -
Aromatic
Mục lục 1 adj-t 1.1 いくいくたる [郁郁たる] 2 adj-na,n 2.1 ほうれつ [芳烈] 3 n 3.1 ほうこうざい [芳香剤] 4 adj 4.1 こうばしい... -
Aromatic cane
n においしょうぶ [匂い菖蒲] -
Aromatic compounds
n ほうこうぞくかごうぶつ [芳香族化合物] -
Aromatic tree
n こうぼく [香木] -
Aronia (flower)
n かいどう [海棠] -
Around
Mục lục 1 n 1.1 アラウンド 2 adv 2.1 くるりと 3 n-adv,suf 3.1 ぜんご [前後] n アラウンド adv くるりと n-adv,suf ぜんご [前後] -
Around-the-clock
n ちゅうやけんこう [昼夜兼行] -
Around-the-clock system
n にじゅうよじかんせい [二十四時間制] -
Around forty
adj-na ふんべつざかり [分別盛り] -
Around here
Mục lục 1 n 1.1 ここら [此処等] 1.2 このへん [この辺] 1.3 このへん [此の辺] n ここら [此処等] このへん [この辺] このへん...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.