- Từ điển Anh - Nhật
Arrow feathers
n
やばね [矢羽根]
やばね [矢羽]
Xem thêm các từ khác
-
Arrow used to drive off evil (ceremonial ~)
n はまや [破魔矢] -
Arrowhead
n やさき [矢先] -
Arrowhead (root)
n くわい [慈姑] -
Arrowroot
n くずうこん [葛鬱金] -
Arrowroot (Japanese ~)
n くず [葛] -
Arrowroot flour
n くずこ [葛粉] -
Arrows and bullets
n やだま [矢玉] -
Ars amatoria
n アルスアマトリア -
Arse
Mục lục 1 n 1.1 おしり [お尻] 2 n,col 2.1 けつ [穴] n おしり [お尻] n,col けつ [穴] -
Arsehole
n くそったれ [糞っ垂れ] くそたれ [糞垂れ] -
Arsenal
Mục lục 1 n 1.1 へいきしょう [兵器廠] 1.2 こうしょう [工廠] 1.3 ぶきぐら [武器倉] 1.4 ぞうへいしょう [造兵廠] 1.5... -
Arsenic (As)
n ひそ [砒素] -
Arsenic acid
n ひさん [砒酸] -
Arsenious acid
n あひさん [亜砒酸] あひさん [亜ヒ酸] -
Arsenite
n あひさんえん [亜砒酸塩] -
Arson
Mục lục 1 n,vs 1.1 ひつけ [火付け] 1.2 ひつけ [火付] 1.3 ほうか [放火] 2 n 2.1 ふしんび [不審火] n,vs ひつけ [火付け]... -
Arson (the crime of ~)
n ほうかざい [放火罪] -
Art
Mục lục 1 n 1.1 ぎじゅつ [技術] 1.2 びじゅつ [美術] 1.3 わざ [技] 1.4 じんい [人為] 1.5 げい [芸] 1.6 ほうじゅつ [方術]... -
Art (fine ~)
n げいじゅつ [芸術]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.