- Từ điển Anh - Nhật
Articulation
Mục lục |
n
めいりょうど [明瞭度]
ぶんせつ [分節]
ろれつ [呂律]
ちょうおん [調音]
Xem thêm các từ khác
-
Artifact
adj-na アーチファクト -
Artifacts
n しゅつどひん [出土品] -
Artifice
Mục lục 1 n 1.1 さくぼう [策謀] 1.2 じゅっさく [術策] 1.3 たくらみ [企み] n さくぼう [策謀] じゅっさく [術策] たくらみ... -
Artificial
Mục lục 1 n 1.1 じんこう [人工] 1.2 じんぞう [人造] 2 adj-na,n 2.1 ふしぜん [不自然] 3 adj-na 3.1 じんいてき [人為的] 3.2... -
Artificial arm (hand)
n ぎしゅ [義手] -
Artificial blood
n じんこうけつえき [人工血液] -
Artificial earthquake
n じんこうじしん [人工地震] -
Artificial eye
n ぎがん [義眼] いれめ [入れ目] -
Artificial facial beauty spot
n つけぼくろ [付け黒子] -
Artificial fertilization (of plants)
n じんこうじゅふん [人工受紛] -
Artificial flower making
n ぞうか [造花] -
Artificial flowers
n ぞうか [造花] -
Artificial grass (lawn)
n じんこうしば [人工芝] -
Artificial harbor
n じんこうこう [人工港] -
Artificial heart
n じんこうしんぞう [人工心臓] -
Artificial hill
n つきやま [築山] -
Artificial incubation
n じんこうふかほう [人工孵化法] -
Artificial insemination
n じんこうじゅせい [人工受精] じんこうじゅたい [人工受胎] -
Artificial intelligence
n アーティフィシャルインテリジェンス じんこうちのう [人工知能] -
Artificial intelligence (AI)
n にんげんのしこう [人間の思考]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.