- Từ điển Anh - Nhật
Artificial grass (lawn)
n
じんこうしば [人工芝]
Xem thêm các từ khác
-
Artificial harbor
n じんこうこう [人工港] -
Artificial heart
n じんこうしんぞう [人工心臓] -
Artificial hill
n つきやま [築山] -
Artificial incubation
n じんこうふかほう [人工孵化法] -
Artificial insemination
n じんこうじゅせい [人工受精] じんこうじゅたい [人工受胎] -
Artificial intelligence
n アーティフィシャルインテリジェンス じんこうちのう [人工知能] -
Artificial intelligence (AI)
n にんげんのしこう [人間の思考] -
Artificial internal organ
n じんこうぞうき [人工臓器] -
Artificial jewels
n じんぞうほうせき [人造宝石] -
Artificial lake
n じんぞうこ [人造湖] -
Artificial leg
n ぎそく [義足] -
Artificial life
n じんこうせいめい [人工生命] -
Artificial lightning
n じんこうらい [人工雷] -
Artificial limb
n ぎし [義肢] -
Artificial neural network
n じんこうニューラルネットワーク [人工ニューラルネットワーク] -
Artificial nose
n つけばな [付け鼻] -
Artificial pearls
n じんぞうしんじゅ [人造真珠] じんこうしんじゅ [人工真珠] -
Artificial pneumothorax
n ききょう [気胸] -
Artificial pool
n じんこういけ [人工池] -
Artificial product
n つくりもの [作り物]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.