- Từ điển Anh - Nhật
Asexual reproduction
n
むせいせいしょく [無性生殖]
Xem thêm các từ khác
-
Ash
Mục lục 1 n 1.1 かいぶん [灰分] 1.2 はい [灰] 1.3 かいじん [灰燼] 1.4 アッシュ n かいぶん [灰分] はい [灰] かいじん... -
Ash (tree)
n とねりこ [秦皮] -
Ash Wednesday
n はいのすいようび [灰の水曜日] -
Ash leveler
n はいならし [灰均し] -
Ash leveler (use in a brazier)
n はいおさえ [灰押さえ] はいおし [灰押し] -
Ash pan
n はいうけ [灰受け] -
Ash pit
n はいおとし [灰落とし] -
Ash strainer
n はいふるい [灰篩] -
Ash tray
n はいうけ [灰受け] はいおとし [灰落とし] -
Ashamed
Mục lục 1 n,vs 1.1 かおまけ [顔負け] 2 adj 2.1 はずかしい [恥ずかしい] 2.2 めんぼくない [面目ない] 2.3 めんぼくない... -
Ashcan
n ごみいれ [ごみ入] ごみいれ [塵入] -
Ashen
Mục lục 1 n 1.1 つちいろ [土色] 1.2 つちけいろ [土気色] 1.3 はいいろ [灰色] n つちいろ [土色] つちけいろ [土気色]... -
Ashes
n はいがら [灰殻] -
Ashes and dust
n はいじん [灰塵] -
Ashes and earth
n はいつち [灰土] -
Ashes of animal bones, used as a coloring agent
n こったん [骨炭] -
Ashes of deceased
n いこつ [遺骨] -
Ashikaga period (1333-1568 CE)
n あしかがじだい [足利時代] -
Ashtray
n はいさら [灰皿] はいざら [灰皿]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.