- Từ điển Anh - Nhật
Ashes and earth
n
はいつち [灰土]
Xem thêm các từ khác
-
Ashes of animal bones, used as a coloring agent
n こったん [骨炭] -
Ashes of deceased
n いこつ [遺骨] -
Ashikaga period (1333-1568 CE)
n あしかがじだい [足利時代] -
Ashtray
n はいさら [灰皿] はいざら [灰皿] -
Asia
uk あじあ [亜細亜] -
Asia-Pacific (region)
n アジアたいへいよう [アジア太平洋] -
Asia-Pacific Association for Machine Translation
n アジアたいへいようきかいほんやくきょうかい [アジア太平洋機械翻訳協会] -
Asia-Pacific Economic Cooperation (APEC)
n エイペック アジアたいへいようけいざいきょうりょくかいぎ [アジア太平洋経済協力会議] -
Asia-Pacific region
n アジアたいへいようちいき [アジア太平洋地域] -
Asia Minor
n しょうアジア [小アジア] -
Asia development
n こうあ [興亜] -
Asia dollar
n アジアダラー -
Asia influenza
n アジアかぜ -
Asian Continent
n アジアたいりく [アジア大陸] -
Asian Cup
n アジアカップ -
Asian Games
n アジアきょうぎたいかい [アジア競技大会] アジアたいかい [アジア大会] -
Asian black bear
n つきのわぐま [月の輪熊] -
Asian cicada
n おしぜみ [唖蝉] -
Asian elephant
n インドぞう [インド象]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.