- Từ điển Anh - Nhật
Asian Games
n
アジアきょうぎたいかい [アジア競技大会]
アジアたいかい [アジア大会]
Xem thêm các từ khác
-
Asian black bear
n つきのわぐま [月の輪熊] -
Asian cicada
n おしぜみ [唖蝉] -
Asian elephant
n インドぞう [インド象] -
Asian people
n とうようじん [東洋人] -
Asiatic lion (lit: Indian lion)
n インドライオン -
Aside
n アサイド -
Aside (theatrical ~)
n ぼうはく [傍白] -
Ask for
n,vs ききゅう [希求] -
Asking for the moon
n,vs ないものねだり [無い物ねだり] -
Asking for too much
n,vs ないものねだり [無い物ねだり] -
Asking in return
n,vs はんもん [反問] -
Asking oneself
n,vs じもん [自問] -
Asking or putting a question
n,vs はつもん [発問] -
Asking price
n きぼうかかく [希望価格] -
Asking too much
n むしがいい [虫が良い] -
Aslant
n はすかい [斜交い] はすかい [斜交] -
Asleep
n むび [夢寐] -
Asleep (in bed)
n ねこみ [寝込み] -
Asp
Mục lục 1 n 1.1 まむし [蝮] 2 oK,n 2.1 まむし [真虫] n まむし [蝮] oK,n まむし [真虫] -
Asparagus
n アスパラガス
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.