Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Aside (theatrical ~)

n

ぼうはく [傍白]

Xem thêm các từ khác

  • Ask for

    n,vs ききゅう [希求]
  • Asking for the moon

    n,vs ないものねだり [無い物ねだり]
  • Asking for too much

    n,vs ないものねだり [無い物ねだり]
  • Asking in return

    n,vs はんもん [反問]
  • Asking oneself

    n,vs じもん [自問]
  • Asking or putting a question

    n,vs はつもん [発問]
  • Asking price

    n きぼうかかく [希望価格]
  • Asking too much

    n むしがいい [虫が良い]
  • Aslant

    n はすかい [斜交い] はすかい [斜交]
  • Asleep

    n むび [夢寐]
  • Asleep (in bed)

    n ねこみ [寝込み]
  • Asp

    Mục lục 1 n 1.1 まむし [蝮] 2 oK,n 2.1 まむし [真虫] n まむし [蝮] oK,n まむし [真虫]
  • Asparagus

    n アスパラガス
  • Aspartame

    n アスパルテーム
  • Aspartic acid

    n アスパラギンさん [アスパラギン酸]
  • Aspect

    Mục lục 1 n 1.1 じそう [事相] 1.2 おもむき [趣き] 1.3 そう [相] 1.4 おもむき [趣] 1.5 ようそう [様相] 1.6 ようす [様子]...
  • Aspect of a house

    n いえのむき [家の向き]
  • Aspect ratio

    n アスペクトレーショ
  • Aspergillosis

    n アスペルギルスしょう [アスペルギルス症]
  • Asphalt

    Mục lục 1 n 1.1 ちゃん [瀝青] 1.2 れきせい [瀝青] 1.3 アスファルト n ちゃん [瀝青] れきせい [瀝青] アスファルト
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top