- Từ điển Anh - Nhật
Assemble
n
アセンブル
Xem thêm các từ khác
-
Assembler
n アセンブラ アセンブラー -
Assembling (of people)
n さんしゅう [参集] -
Assembly
Mục lục 1 n 1.1 かいぎ [会議] 1.2 あつまり [集まり] 1.3 アセンブリー 1.4 かいごう [会合] 1.5 かいどう [会同] 1.6 アセンブリ... -
Assembly-line production
n ぶんぎょう [分業] -
Assembly-line system
n ながれさぎょう [流れ作業] -
Assembly (automotive ~)
n,abbr アッシー -
Assembly hall
Mục lục 1 n 1.1 しゅうかいじょ [集会所] 1.2 かいじょう [会場] 1.3 ぎじょう [議場] 1.4 かいかん [会館] 2 oK,n 2.1 かいかん... -
Assembly industry
n アセンブリーこうぎょう [アセンブリー工業] -
Assembly language
n アセンブリーことば [アセンブリー言葉] アセンブリーげんご [アセンブリー言語] -
Assembly line
n くみたてライン [組み立てライン] -
Assent
Mục lục 1 n,vs 1.1 なっとく [納得] 1.2 しゅこう [首肯] 1.3 しょうち [承知] 1.4 いんか [允可] 1.5 がてん [合点] 1.6 がってん... -
Assert
n アサート -
Assertion
Mục lục 1 n,vs 1.1 しゅちょう [主張] 1.2 だんげん [断言] 1.3 かくげん [確言] 2 n 2.1 げんめい [言明] n,vs しゅちょう... -
Assertiveness
n せっきょくせい [積極性] -
Assertiveness training
n アサーティブネストレーニング -
Assessed value (price)
n さていかかく [査定価格] -
Assessed value of land
n こうていちか [公定地価] こうじちか [公示地価] -
Assessing
n,vs ひょうてい [評定] -
Assessment
Mục lục 1 n,vs 1.1 ひょうか [評価] 2 n 2.1 アセス 2.2 アセスメント 2.3 さてい [査定] n,vs ひょうか [評価] n アセス アセスメント... -
Assessment of a case
n りょうけい [量刑]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.